Ông Lỗ Ban |
Kích thước
|
Tên cung
|
Ý nghĩa
|
Thước thứ 1
|
||
0-13
|
Tài đức
|
có tài có đức
|
13-24
|
Bảo khố
|
Kho báu
|
24-29
|
Tài
|
Tiền của
|
29-41
|
Lục hợp
|
Hòa thuận vui vẻ
|
41-54
|
Nghênh phúc
|
Đón hồng phúc
|
54-66
|
Thoái tài
|
Mất tiền của
|
66-78
|
Công sự
|
Kiện tụng, ra tòa
|
78-83
|
Bệnh
|
Bện tật
|
83-95
|
Lao chấp
|
Lao tâm, buồn bực
|
95-108
|
Cô quả
|
Thân cô
|
108-102
|
Trường khốn
|
Vất vả nhiều
|
102-132
|
Kiếp tài
|
Mất tiền của
|
132-137
|
Ly
|
Ly tán
|
137-149
|
Quan quỷ
|
Gặp mà quỷ
|
149-161
|
Thất thoát
|
Mất mát
|
161-173
|
Thêm đinh
|
có thêm con trai
|
173-184
|
Ích lợi
|
Lời lãi phát đạt
|
184-189
|
Nghĩa
|
Nhân nghĩa
|
189-202
|
Quý tử
|
Con cháu ngoan giỏi
|
202-215
|
Đại cát
|
May lớn, Tốt lành
|
215-227
|
Thuận khoa
|
Thi đỗ
|
227-239
|
Hoành tài
|
Phát tài
|
239-244
|
Quan
|
Thăng quan
|
244-256
|
Tiến tích
|
Làm ăn tiến tới
|
256-268
|
Phú quý
|
Giàu sang
|
268-281
|
Tử biệt
|
Chết chóc
|
281-292
|
Thoái khẩu
|
Vạ miệng
|
292-297
|
Kiếp
|
Kiếp nạn
|
297-309
|
Ly hương
|
Bỏ quê hương
|
309-322
|
Tài thất
|
Mất của, mất chức
|
322-334
|
Tai chí
|
Gặp tai họa
|
334-346
|
Tử tuyệt
|
Lụn bại, tuyệt tự
|
346-351
|
Hại
|
Thiệt hại
|
351-363
|
Bệnh lâm
|
Bị bệnh, bị nạn
|
363-376
|
Khẩu thiệt
|
Thị phi, kiện cáo
|
376-388
|
Tài chí
|
Tiền của đến
|
388-400
|
Đăng khoa
|
Đỗ đạt, thăng cấp
|
400-405
|
Bản
|
Có cơ bản
|
405-417
|
Tiến bảo
|
Được của quý
|
417-429
|
Hưng vượng
|
Thịnh vượng
|
Thước thứ 2
|
||
429-442
|
Tài đức
|
có tài có đức
|
442-453
|
Bảo khố
|
Kho báu
|
453-458
|
Tài
|
Tiền của
|
458-471
|
Lục hợp
|
Hòa thuận vui vẻ
|
471-483
|
Nghênh phúc
|
Đón hồng phúc
|
483-495
|
Thoái tài
|
Mất tiền của
|
495-508
|
Công sự
|
Kiện tụng, ra tòa
|
508-512
|
Bệnh
|
Bện tật
|
512-524
|
Lao chấp
|
Lao tâm, buồn bực
|
524-537
|
Cô quả
|
Thân cô
|
537-549
|
Trường khốn
|
Vất vả nhiều
|
549-461
|
Kiếp tài
|
Mất tiền của
|
461-565
|
Ly
|
Ly tán
|
565-577
|
Quan quỷ
|
Gặp mà quỷ
|
577-590
|
Thất thoát
|
Mất mát
|
590-602
|
Thêm đinh
|
có thêm con trai
|
602-614
|
Ích lợi
|
Lời lãi phát đạt
|
614-619
|
Nghĩa
|
Nhân nghĩa
|
619-631
|
Quý tử
|
Con cháu ngoan giỏi
|
631-644
|
Đại cát
|
May lớn, Tốt lành
|
644-656
|
Thuận khoa
|
Thi đỗ
|
656-668
|
Hoành tài
|
Phát tài
|
668-673
|
Quan
|
Thăng quan
|
673-685
|
Tiến tích
|
Làm ăn tiến tới
|
685-697
|
Phú quý
|
Giàu sang
|
697-710
|
Tử biệt
|
Chết chóc
|
710-722
|
Thoái khẩu
|
Vạ miệng
|
722-726
|
Kiếp
|
Kiếp nạn
|
726-739
|
Ly hương
|
Bỏ quê hương
|
739-751
|
Tài thất
|
Mất của, mất chức
|
751-764
|
Tai chí
|
Gặp tai họa
|
764-775
|
Tử tuyệt
|
Lụn bại, tuyệt tự
|
775-779
|
Hại
|
Thiệt hại
|
779-792
|
Bệnh lâm
|
Bị bệnh, bị nạn
|
792-804
|
Khẩu thiệt
|
Thị phi, kiện cáo
|
804-817
|
Tài chí
|
Tiền của đến
|
817-829
|
Đăng khoa
|
Đỗ đạt, thăng cấp
|
829-834
|
Bản
|
Có cơ bản
|
834-846
|
Tiến bảo
|
Được của quý
|
846-858
|
Hưng vượng
|
Thịnh vượng
|
Thước thứ
3
|
||
858-870
|
Tài đức
|
có tài có đức
|
870-882
|
Bảo khố
|
Kho báu
|
882-887
|
Tài
|
Tiền của
|
887-900
|
Lục hợp
|
Hòa thuận vui vẻ
|
900-912
|
Nghênh phúc
|
Đón hồng phúc
|
912-924
|
Thoái tài
|
Mất tiền của
|
924-936
|
Công sự
|
Kiện tụng, ra tòa
|
936-941
|
Bệnh
|
Bện tật
|
941-953
|
Lao chấp
|
Lao tâm, buồn bực
|
953-966
|
Cô quả
|
Thân cô
|
966-978
|
Trường khốn
|
Vất vả nhiều
|
978-990
|
Kiếp tài
|
Mất tiền của
|
990-995
|
Ly
|
Ly tán
|
995-1007
|
Quan quỷ
|
Gặp mà quỷ
|
1007-1019
|
Thất thoát
|
Mất mát
|
1019-1032
|
Thêm đinh
|
có thêm con trai
|
1032-1043
|
Ích lợi
|
Lời lãi phát đạt
|
1043-1048
|
Nghĩa
|
Nhân nghĩa
|
1048-1060
|
Quý tử
|
Con cháu ngoan giỏi
|
1060-1073
|
Đại cát
|
May lớn, Tốt lành
|
1073-1085
|
Thuận khoa
|
Thi đỗ
|
1085-1098
|
Hoành tài
|
Phát tài
|
1098-1103
|
Quan
|
Thăng quan
|
1103-1114
|
Tiến tích
|
Làm ăn tiến tới
|
1114-1127
|
Phú quý
|
Giàu sang
|
1027-1139
|
Tử biệt
|
Chết chóc
|
1139-1151
|
Thoái khẩu
|
Vạ miệng
|
1151-1155
|
Kiếp
|
Kiếp nạn
|
1155-1168
|
Ly hương
|
Bỏ quê hương
|
1168-1180
|
Tài thất
|
Mất của, mất chức
|
1180-1193
|
Tai chí
|
Gặp tai họa
|
1193-1205
|
Tử tuyệt
|
Lụn bại, tuyệt tự
|
1205-1210
|
Hại
|
Thiệt hại
|
1210-1222
|
Bệnh lâm
|
Bị bệnh, bị nạn
|
1222-1234
|
Khẩu thiệt
|
Thị phi, kiện cáo
|
1234-1246
|
Tài chí
|
Tiền của đến
|
1246-1259
|
Đăng khoa
|
Đỗ đạt, thăng cấp
|
1259-1263
|
Bản
|
Có cơ bản
|
1263-1275
|
Tiến bảo
|
Được của quý
|
1275-1288
|
Hưng vượng
|
Thịnh vượng
|
Thước thứ 4
|
||
1288-1300
|
Tài đức
|
có tài có đức
|
1300-1312
|
Bảo khố
|
Kho báu
|
1312-1317
|
Tài
|
Tiền của
|
1317-1329
|
Lục hợp
|
Hòa thuận vui vẻ
|
1329-1341
|
Nghênh phúc
|
Đón hồng phúc
|
1341-1354
|
Thoái tài
|
Mất tiền của
|
1354-1365
|
Công sự
|
Kiện tụng, ra tòa
|
1365-1370
|
Bệnh
|
Bện tật
|
1370-1382
|
Lao chấp
|
Lao tâm, buồn bực
|
1382-1394
|
Cô quả
|
Thân cô
|
1394-1407
|
Trường khốn
|
Vất vả nhiều
|
1407-1419
|
Kiếp tài
|
Mất tiền của
|
1419-1424
|
Ly
|
Ly tán
|
1424-1436
|
Quan quỷ
|
Gặp mà quỷ
|
1436-1449
|
Thất thoát
|
Mất mát
|
1449-1461
|
Thêm đinh
|
có thêm con trai
|
1461-1472
|
Ích lợi
|
Lời lãi phát đạt
|
1472-1477
|
Nghĩa
|
Nhân nghĩa
|
1477-1490
|
Quý tử
|
Con cháu ngoan giỏi
|
1490-1502
|
Đại cát
|
May lớn, Tốt lành
|
1502-1515
|
Thuận khoa
|
Thi đỗ
|
1515-1527
|
Hoành tài
|
Phát tài
|
1527-1531
|
Quan
|
Thăng quan
|
1531-1543
|
Tiến tích
|
Làm ăn tiến tới
|
1543-1556
|
Phú quý
|
Giàu sang
|
1556-1568
|
Tử biệt
|
Chết chóc
|
1568-1580
|
Thoái khẩu
|
Vạ miệng
|
1580-1585
|
Kiếp
|
Kiếp nạn
|
1585-1598
|
Ly hương
|
Bỏ quê hương
|
1598-1610
|
Tài thất
|
Mất của, mất chức
|
1610-1622
|
Tai chí
|
Gặp tai họa
|
1622-1634
|
Tử tuyệt
|
Lụn bại, tuyệt tự
|
1634-1638
|
Hại
|
Thiệt hại
|
1638-1650
|
Bệnh lâm
|
Bị bệnh, bị nạn
|
1650-1663
|
Khẩu thiệt
|
Thị phi, kiện cáo
|
1663-1676
|
Tài chí
|
Tiền của đến
|
1676-1688
|
Đăng khoa
|
Đỗ đạt, thăng cấp
|
1688-1693
|
Bản
|
Có cơ bản
|
1693-1704
|
Tiến bảo
|
Được của quý
|
1704-1716
|
Hưng vượng
|
Thịnh vượng
|
Thước thứ 5
|
||
1716-1729
|
Tài đức
|
có tài có đức
|
1729-1740
|
Bảo khố
|
Kho báu
|
1740-1745
|
Tài
|
Tiền của
|
1745-1758
|
Lục hợp
|
Hòa thuận vui vẻ
|
1758-1770
|
Nghênh phúc
|
Đón hồng phúc
|
1770-1783
|
Thoái tài
|
Mất tiền của
|
1783-1795
|
Công sự
|
Kiện tụng, ra tòa
|
1795-1799
|
Bệnh
|
Bện tật
|
1799-1812
|
Lao chấp
|
Lao tâm, buồn bực
|
1812-1824
|
Cô quả
|
Thân cô
|
1824-1837
|
Trường khốn
|
Vất vả nhiều
|
1837-1849
|
Kiếp tài
|
Mất tiền của
|
1849-1853
|
Ly
|
Ly tán
|
1853-1866
|
Quan quỷ
|
Gặp mà quỷ
|
1866-1878
|
Thất thoát
|
Mất mát
|
1878-1890
|
Thêm đinh
|
có thêm con trai
|
1890-1902
|
Ích lợi
|
Lời lãi phát đạt
|
1902-1907
|
Nghĩa
|
Nhân nghĩa
|
1907-1918
|
Quý tử
|
Con cháu ngoan giỏi
|
1918-1931
|
Đại cát
|
May lớn, Tốt lành
|
1931-1944
|
Thuận khoa
|
Thi đỗ
|
1944-1956
|
Hoành tài
|
Phát tài
|
1956-1961
|
Quan
|
Thăng quan
|
1961-1972
|
Tiến tích
|
Làm ăn tiến tới
|
1972-1985
|
Phú quý
|
Giàu sang
|
1985-1997
|
Tử biệt
|
Chết chóc
|
1997-2009
|
Thoái khẩu
|
Vạ miệng
|
2009-2014
|
Kiếp
|
Kiếp nạn
|
2014-2026
|
Ly hương
|
Bỏ quê hương
|
2026-2038
|
Tài thất
|
Mất của, mất chức
|
2038-2051
|
Tai chí
|
Gặp tai họa
|
2051-2063
|
Tử tuyệt
|
Lụn bại, tuyệt tự
|
2063-2067
|
Hại
|
Thiệt hại
|
2067-2079
|
Bệnh lâm
|
Bị bệnh, bị nạn
|
2079-2092
|
Khẩu thiệt
|
Thị phi, kiện cáo
|
2092-2105
|
Tài chí
|
Tiền của đến
|
2105-2117
|
Đăng khoa
|
Đỗ đạt, thăng cấp
|
2117-2122
|
Bản
|
Có cơ bản
|
2122-2133
|
Tiến bảo
|
Được của quý
|
2133-2145
|
Hưng vượng
|
Thịnh vượng
|
Thước thứ 6
|
||
2045-2158
|
Tài đức
|
có tài có đức
|
2158-2170
|
Bảo khố
|
Kho báu
|
2170-2175
|
Tài
|
Tiền của
|
2175-2187
|
Lục hợp
|
Hòa thuận vui vẻ
|
2187-2199
|
Nghênh phúc
|
Đón hồng phúc
|
2199-2212
|
Thoái tài
|
Mất tiền của
|
2212-2224
|
Công sự
|
Kiện tụng, ra tòa
|
2224-2228
|
Bệnh
|
Bện tật
|
2228-2240
|
Lao chấp
|
Lao tâm, buồn bực
|
2240-2253
|
Cô quả
|
Thân cô
|
2253-2263
|
Trường khốn
|
Vất vả nhiều
|
2263-2277
|
Kiếp tài
|
Mất tiền của
|
2277-2282
|
Ly
|
Ly tán
|
2282-2294
|
Quan quỷ
|
Gặp mà quỷ
|
2294-2306
|
Thất thoát
|
Mất mát
|
2306-2319
|
Thêm đinh
|
có thêm con trai
|
2319-2331
|
Ích lợi
|
Lời lãi phát đạt
|
2331-2336
|
Nghĩa
|
Nhân nghĩa
|
2336-2348
|
Quý tử
|
Con cháu ngoan giỏi
|
2348-2360
|
Đại cát
|
May lớn, Tốt lành
|
2360-2373
|
Thuận khoa
|
Thi đỗ
|
2373-2385
|
Hoành tài
|
Phát tài
|
2385-2389
|
Quan
|
Thăng quan
|
2389-2401
|
Tiến tích
|
Làm ăn tiến tới
|
2401-2414
|
Phú quý
|
Giàu sang
|
2414-2426
|
Tử biệt
|
Chết chóc
|
2426-2439
|
Thoái khẩu
|
Vạ miệng
|
2439-2444
|
Kiếp
|
Kiếp nạn
|
2444-2456
|
Ly hương
|
Bỏ quê hương
|
2456-2468
|
Tài thất
|
Mất của, mất chức
|
2468-2480
|
Tai chí
|
Gặp tai họa
|
2480-2492
|
Tử tuyệt
|
Lụn bại, tuyệt tự
|
2492-2497
|
Hại
|
Thiệt hại
|
2497-2509
|
Bệnh lâm
|
Bị bệnh, bị nạn
|
2509-2521
|
Khẩu thiệt
|
Thị phi, kiện cáo
|
251-2534
|
Tài chí
|
Tiền của đến
|
2534-2545
|
Đăng khoa
|
Đỗ đạt, thăng cấp
|
2545-2548
|
Bản
|
Có cơ bản
|
2548-2563
|
Tiến bảo
|
Được của quý
|
Thước thứ 7
|
||
2563-2574
|
Hưng vượng
|
Thịnh vượng
|
2574-2587
|
Tài đức
|
có tài có đức
|
2587-2599
|
Bảo khố
|
Kho báu
|
2599-2604
|
Tài
|
Tiền của
|
2604-2616
|
Lục hợp
|
Hòa thuận vui vẻ
|
2616-2629
|
Nghênh phúc
|
Đón hồng phúc
|
2629-2641
|
Thoái tài
|
Mất tiền của
|
2641-2653
|
Công sự
|
Kiện tụng, ra tòa
|
2653-2658
|
Bệnh
|
Bện tật
|
2658-2669
|
Lao chấp
|
Lao tâm, buồn bực
|
2669-2682
|
Cô quả
|
Thân cô
|
2682-2694
|
Trường khốn
|
Vất vả nhiều
|
2694-2706
|
Kiếp tài
|
Mất tiền của
|
2706-2711
|
Ly
|
Ly tán
|
2711-2724
|
Quan quỷ
|
Gặp mà quỷ
|
2724-2736
|
Thất thoát
|
Mất mát
|
2736-2748
|
Thêm đinh
|
có thêm con trai
|
2748-2760
|
Ích lợi
|
Lời lãi phát đạt
|
2760-2765
|
Nghĩa
|
Nhân nghĩa
|
2765-2777
|
Quý tử
|
Con cháu ngoan giỏi
|
2777-2789
|
Đại cát
|
May lớn, Tốt lành
|
2789-2802
|
Thuận khoa
|
Thi đỗ
|
2802-2815
|
Hoành tài
|
Phát tài
|
2815-2820
|
Quan
|
Thăng quan
|
2820-2830
|
Tiến tích
|
Làm ăn tiến tới
|
2830-2843
|
Phú quý
|
Giàu sang
|
2843-2855
|
Tử biệt
|
Chết chóc
|
2855-2868
|
Thoái khẩu
|
Vạ miệng
|
2868-2873
|
Kiếp
|
Kiếp nạn
|
2873-2885
|
Ly hương
|
Bỏ quê hương
|
2885-2897
|
Tài thất
|
Mất của, mất chức
|
2897-2909
|
Tai chí
|
Gặp tai họa
|
2909-2921
|
Tử tuyệt
|
Lụn bại, tuyệt tự
|
2921-2926
|
Hại
|
Thiệt hại
|
2926-2938
|
Bệnh lâm
|
Bị bệnh, bị nạn
|
2938-2950
|
Khẩu thiệt
|
Thị phi, kiện cáo
|
2950-2963
|
Tài chí
|
Tiền của đến
|
2963-2974
|
Đăng khoa
|
Đỗ đạt, thăng cấp
|
2974-2979
|
Bản
|
Có cơ bản
|
2979-2992
|
Tiến bảo
|
Được của quý
|
2992-3004
|
Hưng vượng
|
Thịnh vượng
|
Thước thứ 8
|
||
3004-3016
|
Tài đức
|
có tài có đức
|
3016-3028
|
Bảo khố
|
Kho báu
|
3028-3033
|
Tài
|
Tiền của
|
3033-3045
|
Lục hợp
|
Hòa thuận vui vẻ
|
3045-3058
|
Nghênh phúc
|
Đón hồng phúc
|
3058-3070
|
Thoái tài
|
Mất tiền của
|
3070-3082
|
Công sự
|
Kiện tụng, ra tòa
|
3082-3087
|
Bệnh
|
Bện tật
|
3087-3099
|
Lao chấp
|
Lao tâm, buồn bực
|
3099-3111
|
Cô quả
|
Thân cô
|
3111-3123
|
Trường khốn
|
Vất vả nhiều
|
3123-3135
|
Kiếp tài
|
Mất tiền của
|
3135-3140
|
Ly
|
Ly tán
|
3140-3152
|
Quan quỷ
|
Gặp mà quỷ
|
3152-3165
|
Thất thoát
|
Mất mát
|
3165-3177
|
Thêm đinh
|
có thêm con trai
|
3177-3189
|
Ích lợi
|
Lời lãi phát đạt
|
3189-3194
|
Nghĩa
|
Nhân nghĩa
|
3194-3205
|
Quý tử
|
Con cháu ngoan giỏi
|
3205-3218
|
Đại cát
|
May lớn, Tốt lành
|
3218-3230
|
Thuận khoa
|
Thi đỗ
|
3230-3243
|
Hoành tài
|
Phát tài
|
3243-3248
|
Quan
|
Thăng quan
|
3248-3259
|
Tiến tích
|
Làm ăn tiến tới
|
3259-3272
|
Phú quý
|
Giàu sang
|
3272-3284
|
Tử biệt
|
Chết chóc
|
3284-3296
|
Thoái khẩu
|
Vạ miệng
|
3296-3301
|
Kiếp
|
Kiếp nạn
|
3301-3314
|
Ly hương
|
Bỏ quê hương
|
3314-3326
|
Tài thất
|
Mất của, mất chức
|
3326-3338
|
Tai chí
|
Gặp tai họa
|
3338-3350
|
Tử tuyệt
|
Lụn bại, tuyệt tự
|
3350-3355
|
Hại
|
Thiệt hại
|
3355-3367
|
Bệnh lâm
|
Bị bệnh, bị nạn
|
3367-3379
|
Khẩu thiệt
|
Thị phi, kiện cáo
|
3379-3392
|
Tài chí
|
Tiền của đến
|
3392-3404
|
Đăng khoa
|
Đỗ đạt, thăng cấp
|
3404-3409
|
Bản
|
Có cơ bản
|
3409-3421
|
Tiến bảo
|
Được của quý
|
3421-3432
|
Hưng vượng
|
Thịnh vượng
|
Thước thứ 9
|
||
3432-3445
|
Tài đức
|
có tài có đức
|
3445-3458
|
Bảo khố
|
Kho báu
|
3458-3463
|
Tài
|
Tiền của
|
3463-3474
|
Lục hợp
|
Hòa thuận vui vẻ
|
3474-3487
|
Nghênh phúc
|
Đón hồng phúc
|
3487-3499
|
Thoái tài
|
Mất tiền của
|
3499-3511
|
Công sự
|
Kiện tụng, ra tòa
|
3511-3516
|
Bệnh
|
Bện tật
|
3516-3528
|
Lao chấp
|
Lao tâm, buồn bực
|
3528-3540
|
Cô quả
|
Thân cô
|
3540-3552
|
Trường khốn
|
Vất vả nhiều
|
3552-3564
|
Kiếp tài
|
Mất tiền của
|
3564-3569
|
Ly
|
Ly tán
|
3569-3581
|
Quan quỷ
|
Gặp mà quỷ
|
3581-3594
|
Thất thoát
|
Mất mát
|
3594-3606
|
Thêm đinh
|
có thêm con trai
|
3606-3619
|
Ích lợi
|
Lời lãi phát đạt
|
3619-3624
|
Nghĩa
|
Nhân nghĩa
|
3624-3635
|
Quý tử
|
Con cháu ngoan giỏi
|
3635-3647
|
Đại cát
|
May lớn, Tốt lành
|
3647-3660
|
Thuận khoa
|
Thi đỗ
|
3660-3672
|
Hoành tài
|
Phát tài
|
3672-3677
|
Quan
|
Thăng quan
|
3677-3689
|
Tiến tích
|
Làm ăn tiến tới
|
3689-3701
|
Phú quý
|
Giàu sang
|
3701-3713
|
Tử biệt
|
Chết chóc
|
3713-3725
|
Thoái khẩu
|
Vạ miệng
|
3725-3730
|
Kiếp
|
Kiếp nạn
|
3730-3742
|
Ly hương
|
Bỏ quê hương
|
3742-3754
|
Tài thất
|
Mất của, mất chức
|
3754-3767
|
Tai chí
|
Gặp tai họa
|
3767-3779
|
Tử tuyệt
|
Lụn bại, tuyệt tự
|
3779-3784
|
Hại
|
Thiệt hại
|
3784-3796
|
Bệnh lâm
|
Bị bệnh, bị nạn
|
3796-3809
|
Khẩu thiệt
|
Thị phi, kiện cáo
|
3809-3820
|
Tài chí
|
Tiền của đến
|
3820-3833
|
Đăng khoa
|
Đỗ đạt, thăng cấp
|
3833-3838
|
Bản
|
Có cơ bản
|
3838-3850
|
Tiến bảo
|
Được của quý
|
3850-3861
|
Hưng vượng
|
Thịnh vượng
|
Thước thứ 10
|
||
3861-3874
|
Tài đức
|
có tài có đức
|
3874-3886
|
Bảo khố
|
Kho báu
|
3886-3891
|
Tài
|
Tiền của
|
3891-3903
|
Lục hợp
|
Hòa thuận vui vẻ
|
3903-3915
|
Nghênh phúc
|
Đón hồng phúc
|
3915-3928
|
Thoái tài
|
Mất tiền của
|
3928-3939
|
Công sự
|
Kiện tụng, ra tòa
|
3939-3944
|
Bệnh
|
Bện tật
|
3944-3957
|
Lao chấp
|
Lao tâm, buồn bực
|
3957-3968
|
Cô quả
|
Thân cô
|
3968-3981
|
Trường khốn
|
Vất vả nhiều
|
3981-3993
|
Kiếp tài
|
Mất tiền của
|
3993-3998
|
Ly
|
Ly tán
|
3998-4010
|
Quan quỷ
|
Gặp mà quỷ
|
4010-4023
|
Thất thoát
|
Mất mát
|
4023-4035
|
Thêm đinh
|
có thêm con trai
|
4035-4047
|
Ích lợi
|
Lời lãi phát đạt
|
4047-4052
|
Nghĩa
|
Nhân nghĩa
|
4052-4064
|
Quý tử
|
Con cháu ngoan giỏi
|
4064-4078
|
Đại cát
|
May lớn, Tốt lành
|
4078-4089
|
Thuận khoa
|
Thi đỗ
|
4089-4101
|
Hoành tài
|
Phát tài
|
4101-4106
|
Quan
|
Thăng quan
|
4106-4118
|
Tiến tích
|
Làm ăn tiến tới
|
4118-4130
|
Phú quý
|
Giàu sang
|
4130-4142
|
Tử biệt
|
Chết chóc
|
4142-4154
|
Thoái khẩu
|
Vạ miệng
|
4154-4159
|
Kiếp
|
Kiếp nạn
|
4159-4171
|
Ly hương
|
Bỏ quê hương
|
4171-4184
|
Tài thất
|
Mất của, mất chức
|
4184-4196
|
Tai chí
|
Gặp tai họa
|
4196-4208
|
Tử tuyệt
|
Lụn bại, tuyệt tự
|
4208-4213
|
Hại
|
Thiệt hại
|
4213-4226
|
Bệnh lâm
|
Bị bệnh, bị nạn
|
4226-4237
|
Khẩu thiệt
|
Thị phi, kiện cáo
|
4237-4249
|
Tài chí
|
Tiền của đến
|
4249-4261
|
Đăng khoa
|
Đỗ đạt, thăng cấp
|
4261-4266
|
Bản
|
Có cơ bản
|
4266-4278
|
Tiến bảo
|
Được của quý
|
4278-4290
|
Hưng vượng
|
Thịnh vượng
|
Thước thứ 11
|
||
4290-4303
|
Tài đức
|
có tài có đức
|
4303-4315
|
Bảo khố
|
Kho báu
|
4315-4320
|
Tài
|
Tiền của
|
4320-4332
|
Lục hợp
|
Hòa thuận vui vẻ
|
4332-4244
|
Nghênh phúc
|
Đón hồng phúc
|
4344-4357
|
Thoái tài
|
Mất tiền của
|
4357-4369
|
Công sự
|
Kiện tụng, ra tòa
|
4369-4374
|
Bệnh
|
Bện tật
|
4374-4385
|
Lao chấp
|
Lao tâm, buồn bực
|
4385-4398
|
Cô quả
|
Thân cô
|
4398-4410
|
Trường khốn
|
Vất vả nhiều
|
4410-4422
|
Kiếp tài
|
Mất tiền của
|
4422-4427
|
Ly
|
Ly tán
|
4427-4439
|
Quan quỷ
|
Gặp mà quỷ
|
4439-4451
|
Thất thoát
|
Mất mát
|
4451-4464
|
Thêm đinh
|
có thêm con trai
|
4464-4475
|
Ích lợi
|
Lời lãi phát đạt
|
4475-4480
|
Nghĩa
|
Nhân nghĩa
|
4480-4492
|
Quý tử
|
Con cháu ngoan giỏi
|
4492-4505
|
Đại cát
|
May lớn, Tốt lành
|
4505-4518
|
Thuận khoa
|
Thi đỗ
|
4518-4529
|
Hoành tài
|
Phát tài
|
4529-4534
|
Quan
|
Thăng quan
|
4534-4546
|
Tiến tích
|
Làm ăn tiến tới
|
4546-4559
|
Phú quý
|
Giàu sang
|
4559-4572
|
Tử biệt
|
Chết chóc
|
4572-4583
|
Thoái khẩu
|
Vạ miệng
|
4583-4588
|
Kiếp
|
Kiếp nạn
|
4588-4600
|
Ly hương
|
Bỏ quê hương
|
4600-4613
|
Tài thất
|
Mất của, mất chức
|
4613-4625
|
Tai chí
|
Gặp tai họa
|
4625-4637
|
Tử tuyệt
|
Lụn bại, tuyệt tự
|
4637-4642
|
Hại
|
Thiệt hại
|
4642-4654
|
Bệnh lâm
|
Bị bệnh, bị nạn
|
4654-4666
|
Khẩu thiệt
|
Thị phi, kiện cáo
|
4666-4679
|
Tài chí
|
Tiền của đến
|
4679-4690
|
Đăng khoa
|
Đỗ đạt, thăng cấp
|
4690-4695
|
Bản
|
Có cơ bản
|
4695-4708
|
Tiến bảo
|
Được của quý
|
4708-4719
|
Hưng vượng
|
Thịnh vượng
|
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét