Xem Phong thủy-Tử vi ở Hà Nội

NHẬN TƯ VẤN: Xem phong thủy Dương trạch tư vấn Nhà ở; Công trình; Văn phòng:Chọn hướng tốt. Phòng làm việc; phòng khách; bếp; phòng thờ; phòng ngủ; phòng tắm... hợp phong thủy. Xem tuổi Xây dựng nhà , sửa nhà; chọn ngày tốt để khởi công, động thổ; nhập trạch. Xem ngày khai trương.Âm trạch mồ mả tư vấn xem hướng đặt mộ hợp phong thủy, tư vấn đặt mộ trong nghĩa trang. Xem tuổi lấy chồng, lấy vợ. Xem ngày cưới,ngày ăn hỏi. Đặt tên cho con; Chọn năm để sinh con. Chọn số, biển số đẹp cho: ô tô; xe máy; điện thoại. Chọn màu sắc hợp tuổi và bản mệnh.Xem Tử vi để biết vận mệnh cuộc đời; dự báo ngày cưới; dự báo tang ma; dự báo công danh, sự nghiệp, thăng quan, tiến chức.Các đại, tiểu vận trong cuộc đời...Điện thoại: 036.439.6238


Thứ Hai, 4 tháng 3, 2019

Thước Lỗ Ban dùng cho Dương trạch và Âm trạch

Ông Lỗ Ban 



A/THƯỚC DÙNG CHO DƯƠNG TRẠCH
Thước 429mm  (Trên thước cuộn 5m)
-         Dùng cho Dương trạch: để đo nhà, cổng, cửa, bàn ghế và đồ gia dụng.
-         Ghi trên hàng thứ 2 (từ trên xuống) của thước 5m
-         Các chữ in đậm là cung tốt, tương đương các cung có chữ đỏ trên thước Lỗ Ban.
-         Sau đây là 11 thước Lỗ Ban, dài 4719mm. Nếu cần đo kích thước dài hơn thì tiếp tục đo từ đầu thước 5m, tính là Thước Lỗ Ban thứ 12.
Kích thước
Tên cung
Ý nghĩa
Thước thứ 1
0-13
Tài đức
có tài có đức
13-24
Bảo khố
Kho báu
24-29
Tài
Tiền của
29-41
Lục hợp
Hòa thuận vui vẻ
41-54
Nghênh phúc
Đón hồng phúc
54-66
Thoái tài
Mất tiền của
66-78
Công sự
Kiện tụng, ra tòa
78-83
Bệnh
Bện tật
83-95
Lao chấp
Lao tâm, buồn bực
95-108
Cô quả
Thân cô
108-102
Trường khốn
Vất vả nhiều
102-132
Kiếp tài
Mất tiền của
132-137
Ly
Ly tán
137-149
Quan quỷ
Gặp mà quỷ
149-161
Thất thoát
Mất mát
161-173
Thêm đinh
có thêm con trai
173-184
Ích lợi
Lời lãi phát đạt
184-189
Nghĩa
Nhân nghĩa
189-202
Quý tử
Con cháu ngoan giỏi
202-215
Đại cát
May lớn, Tốt lành
215-227
Thuận khoa
Thi đỗ
227-239
Hoành tài
Phát tài
239-244
Quan
Thăng quan
244-256
Tiến tích
Làm ăn tiến tới
256-268
Phú quý
Giàu sang
268-281
Tử biệt
Chết chóc
281-292
Thoái khẩu
Vạ miệng
292-297
Kiếp
Kiếp nạn
297-309
Ly hương
Bỏ quê hương
309-322
Tài thất
Mất của, mất chức
322-334
Tai chí
Gặp tai họa
334-346
Tử tuyệt
Lụn bại, tuyệt tự
346-351
Hại
Thiệt hại
351-363
Bệnh lâm
Bị bệnh, bị nạn
363-376
Khẩu thiệt
Thị phi, kiện cáo
376-388
Tài chí
Tiền của đến
388-400
Đăng khoa
Đỗ đạt, thăng cấp
400-405
Bản
Có cơ bản
405-417
Tiến bảo
Được của quý
417-429
Hưng vượng
Thịnh vượng
Thước thứ 2
429-442
Tài đức
có tài có đức
442-453
Bảo khố
Kho báu
453-458
Tài
Tiền của
458-471
Lục hợp
Hòa thuận vui vẻ
471-483
Nghênh phúc
Đón hồng phúc
483-495
Thoái tài
Mất tiền của
495-508
Công sự
Kiện tụng, ra tòa
508-512
Bệnh
Bện tật
512-524
Lao chấp
Lao tâm, buồn bực
524-537
Cô quả
Thân cô
537-549
Trường khốn
Vất vả nhiều
549-461
Kiếp tài
Mất tiền của
461-565
Ly
Ly tán
565-577
Quan quỷ
Gặp mà quỷ
577-590
Thất thoát
Mất mát
590-602
Thêm đinh
có thêm con trai
602-614
Ích lợi
Lời lãi phát đạt
614-619
Nghĩa
Nhân nghĩa
619-631
Quý tử
Con cháu ngoan giỏi
631-644
Đại cát
May lớn, Tốt lành
644-656
Thuận khoa
Thi đỗ
656-668
Hoành tài
Phát tài
668-673
Quan
Thăng quan
673-685
Tiến tích
Làm ăn tiến tới
685-697
Phú quý
Giàu sang
697-710
Tử biệt
Chết chóc
710-722
Thoái khẩu
Vạ miệng
722-726
Kiếp
Kiếp nạn
726-739
Ly hương
Bỏ quê hương
739-751
Tài thất
Mất của, mất chức
751-764
Tai chí
Gặp tai họa
764-775
Tử tuyệt
Lụn bại, tuyệt tự
775-779
Hại
Thiệt hại
779-792
Bệnh lâm
Bị bệnh, bị nạn
792-804
Khẩu thiệt
Thị phi, kiện cáo
804-817
Tài chí
Tiền của đến
817-829
Đăng khoa
Đỗ đạt, thăng cấp
829-834
Bản
Có cơ bản
834-846
Tiến bảo
Được của quý
846-858
Hưng vượng
Thịnh vượng
Thước thứ 3
858-870
Tài đức
có tài có đức
870-882
Bảo khố
Kho báu
882-887
Tài
Tiền của
887-900
Lục hợp
Hòa thuận vui vẻ
900-912
Nghênh phúc
Đón hồng phúc
912-924
Thoái tài
Mất tiền của
924-936
Công sự
Kiện tụng, ra tòa
936-941
Bệnh
Bện tật
941-953
Lao chấp
Lao tâm, buồn bực
953-966
Cô quả
Thân cô
966-978
Trường khốn
Vất vả nhiều
978-990
Kiếp tài
Mất tiền của
990-995
Ly
Ly tán
995-1007
Quan quỷ
Gặp mà quỷ
1007-1019
Thất thoát
Mất mát
1019-1032
Thêm đinh
có thêm con trai
1032-1043
Ích lợi
Lời lãi phát đạt
1043-1048
Nghĩa
Nhân nghĩa
1048-1060
Quý tử
Con cháu ngoan giỏi
1060-1073
Đại cát
May lớn, Tốt lành
1073-1085
Thuận khoa
Thi đỗ
1085-1098
Hoành tài
Phát tài
1098-1103
Quan
Thăng quan
1103-1114
Tiến tích
Làm ăn tiến tới
1114-1127
Phú quý
Giàu sang
1027-1139
Tử biệt
Chết chóc
1139-1151
Thoái khẩu
Vạ miệng
1151-1155
Kiếp
Kiếp nạn
1155-1168
Ly hương
Bỏ quê hương
1168-1180
Tài thất
Mất của, mất chức
1180-1193
Tai chí
Gặp tai họa
1193-1205
Tử tuyệt
Lụn bại, tuyệt tự
1205-1210
Hại
Thiệt hại
1210-1222
Bệnh lâm
Bị bệnh, bị nạn
1222-1234
Khẩu thiệt
Thị phi, kiện cáo
1234-1246
Tài chí
Tiền của đến
1246-1259
Đăng khoa
Đỗ đạt, thăng cấp
1259-1263
Bản
Có cơ bản
1263-1275
Tiến bảo
Được của quý
1275-1288
Hưng vượng
Thịnh vượng
Thước thứ 4
1288-1300
Tài đức
có tài có đức
1300-1312
Bảo khố
Kho báu
1312-1317
Tài
Tiền của
1317-1329
Lục hợp
Hòa thuận vui vẻ
1329-1341
Nghênh phúc
Đón hồng phúc
1341-1354
Thoái tài
Mất tiền của
1354-1365
Công sự
Kiện tụng, ra tòa
1365-1370
Bệnh
Bện tật
1370-1382
Lao chấp
Lao tâm, buồn bực
1382-1394
Cô quả
Thân cô
1394-1407
Trường khốn
Vất vả nhiều
1407-1419
Kiếp tài
Mất tiền của
1419-1424
Ly
Ly tán
1424-1436
Quan quỷ
Gặp mà quỷ
1436-1449
Thất thoát
Mất mát
1449-1461
Thêm đinh
có thêm con trai
1461-1472
Ích lợi
Lời lãi phát đạt
1472-1477
Nghĩa
Nhân nghĩa
1477-1490
Quý tử
Con cháu ngoan giỏi
1490-1502
Đại cát
May lớn, Tốt lành
1502-1515
Thuận khoa
Thi đỗ
1515-1527
Hoành tài
Phát tài
1527-1531
Quan
Thăng quan
1531-1543
Tiến tích
Làm ăn tiến tới
1543-1556
Phú quý
Giàu sang
1556-1568
Tử biệt
Chết chóc
1568-1580
Thoái khẩu
Vạ miệng
1580-1585
Kiếp
Kiếp nạn
1585-1598
Ly hương
Bỏ quê hương
1598-1610
Tài thất
Mất của, mất chức
1610-1622
Tai chí
Gặp tai họa
1622-1634
Tử tuyệt
Lụn bại, tuyệt tự
1634-1638
Hại
Thiệt hại
1638-1650
Bệnh lâm
Bị bệnh, bị nạn
1650-1663
Khẩu thiệt
Thị phi, kiện cáo
1663-1676
Tài chí
Tiền của đến
1676-1688
Đăng khoa
Đỗ đạt, thăng cấp
1688-1693
Bản
Có cơ bản
1693-1704
Tiến bảo
Được của quý
1704-1716
Hưng vượng
Thịnh vượng
Thước thứ 5
1716-1729
Tài đức
có tài có đức
1729-1740
Bảo khố
Kho báu
1740-1745
Tài
Tiền của
1745-1758
Lục hợp
Hòa thuận vui vẻ
1758-1770
Nghênh phúc
Đón hồng phúc
1770-1783
Thoái tài
Mất tiền của
1783-1795
Công sự
Kiện tụng, ra tòa
1795-1799
Bệnh
Bện tật
1799-1812
Lao chấp
Lao tâm, buồn bực
1812-1824
Cô quả
Thân cô
1824-1837
Trường khốn
Vất vả nhiều
1837-1849
Kiếp tài
Mất tiền của
1849-1853
Ly
Ly tán
1853-1866
Quan quỷ
Gặp mà quỷ
1866-1878
Thất thoát
Mất mát
1878-1890
Thêm đinh
có thêm con trai
1890-1902
Ích lợi
Lời lãi phát đạt
1902-1907
Nghĩa
Nhân nghĩa
1907-1918
Quý tử
Con cháu ngoan giỏi
1918-1931
Đại cát
May lớn, Tốt lành
1931-1944
Thuận khoa
Thi đỗ
1944-1956
Hoành tài
Phát tài
1956-1961
Quan
Thăng quan
1961-1972
Tiến tích
Làm ăn tiến tới
1972-1985
Phú quý
Giàu sang
1985-1997
Tử biệt
Chết chóc
1997-2009
Thoái khẩu
Vạ miệng
2009-2014
Kiếp
Kiếp nạn
2014-2026
Ly hương
Bỏ quê hương
2026-2038
Tài thất
Mất của, mất chức
2038-2051
Tai chí
Gặp tai họa
2051-2063
Tử tuyệt
Lụn bại, tuyệt tự
2063-2067
Hại
Thiệt hại
2067-2079
Bệnh lâm
Bị bệnh, bị nạn
2079-2092
Khẩu thiệt
Thị phi, kiện cáo
2092-2105
Tài chí
Tiền của đến
2105-2117
Đăng khoa
Đỗ đạt, thăng cấp
2117-2122
Bản
Có cơ bản
2122-2133
Tiến bảo
Được của quý
2133-2145
Hưng vượng
Thịnh vượng
Thước thứ 6
2045-2158
Tài đức
có tài có đức
2158-2170
Bảo khố
Kho báu
2170-2175
Tài
Tiền của
2175-2187
Lục hợp
Hòa thuận vui vẻ
2187-2199
Nghênh phúc
Đón hồng phúc
2199-2212
Thoái tài
Mất tiền của
2212-2224
Công sự
Kiện tụng, ra tòa
2224-2228
Bệnh
Bện tật
2228-2240
Lao chấp
Lao tâm, buồn bực
2240-2253
Cô quả
Thân cô
2253-2263
Trường khốn
Vất vả nhiều
2263-2277
Kiếp tài
Mất tiền của
2277-2282
Ly
Ly tán
2282-2294
Quan quỷ
Gặp mà quỷ
2294-2306
Thất thoát
Mất mát
2306-2319
Thêm đinh
có thêm con trai
2319-2331
Ích lợi
Lời lãi phát đạt
2331-2336
Nghĩa
Nhân nghĩa
2336-2348
Quý tử
Con cháu ngoan giỏi
2348-2360
Đại cát
May lớn, Tốt lành
2360-2373
Thuận khoa
Thi đỗ
2373-2385
Hoành tài
Phát tài
2385-2389
Quan
Thăng quan
2389-2401
Tiến tích
Làm ăn tiến tới
2401-2414
Phú quý
Giàu sang
2414-2426
Tử biệt
Chết chóc
2426-2439
Thoái khẩu
Vạ miệng
2439-2444
Kiếp
Kiếp nạn
2444-2456
Ly hương
Bỏ quê hương
2456-2468
Tài thất
Mất của, mất chức
2468-2480
Tai chí
Gặp tai họa
2480-2492
Tử tuyệt
Lụn bại, tuyệt tự
2492-2497
Hại
Thiệt hại
2497-2509
Bệnh lâm
Bị bệnh, bị nạn
2509-2521
Khẩu thiệt
Thị phi, kiện cáo
251-2534
Tài chí
Tiền của đến
2534-2545
Đăng khoa
Đỗ đạt, thăng cấp
2545-2548
Bản
Có cơ bản
2548-2563
Tiến bảo
Được của quý
Thước thứ 7
2563-2574
Hưng vượng
Thịnh vượng
2574-2587
Tài đức
có tài có đức
2587-2599
Bảo khố
Kho báu
2599-2604
Tài
Tiền của
2604-2616
Lục hợp
Hòa thuận vui vẻ
2616-2629
Nghênh phúc
Đón hồng phúc
2629-2641
Thoái tài
Mất tiền của
2641-2653
Công sự
Kiện tụng, ra tòa
2653-2658
Bệnh
Bện tật
2658-2669
Lao chấp
Lao tâm, buồn bực
2669-2682
Cô quả
Thân cô
2682-2694
Trường khốn
Vất vả nhiều
2694-2706
Kiếp tài
Mất tiền của
2706-2711
Ly
Ly tán
2711-2724
Quan quỷ
Gặp mà quỷ
2724-2736
Thất thoát
Mất mát
2736-2748
Thêm đinh
có thêm con trai
2748-2760
Ích lợi
Lời lãi phát đạt
2760-2765
Nghĩa
Nhân nghĩa
2765-2777
Quý tử
Con cháu ngoan giỏi
2777-2789
Đại cát
May lớn, Tốt lành
2789-2802
Thuận khoa
Thi đỗ
2802-2815
Hoành tài
Phát tài
2815-2820
Quan
Thăng quan
2820-2830
Tiến tích
Làm ăn tiến tới
2830-2843
Phú quý
Giàu sang
2843-2855
Tử biệt
Chết chóc
2855-2868
Thoái khẩu
Vạ miệng
2868-2873
Kiếp
Kiếp nạn
2873-2885
Ly hương
Bỏ quê hương
2885-2897
Tài thất
Mất của, mất chức
2897-2909
Tai chí
Gặp tai họa
2909-2921
Tử tuyệt
Lụn bại, tuyệt tự
2921-2926
Hại
Thiệt hại
2926-2938
Bệnh lâm
Bị bệnh, bị nạn
2938-2950
Khẩu thiệt
Thị phi, kiện cáo
2950-2963
Tài chí
Tiền của đến
2963-2974
Đăng khoa
Đỗ đạt, thăng cấp
2974-2979
Bản
Có cơ bản
2979-2992
Tiến bảo
Được của quý
2992-3004
Hưng vượng
Thịnh vượng
Thước thứ 8
3004-3016
Tài đức
có tài có đức
3016-3028
Bảo khố
Kho báu
3028-3033
Tài
Tiền của
3033-3045
Lục hợp
Hòa thuận vui vẻ
3045-3058
Nghênh phúc
Đón hồng phúc
3058-3070
Thoái tài
Mất tiền của
3070-3082
Công sự
Kiện tụng, ra tòa
3082-3087
Bệnh
Bện tật
3087-3099
Lao chấp
Lao tâm, buồn bực
3099-3111
Cô quả
Thân cô
3111-3123
Trường khốn
Vất vả nhiều
3123-3135
Kiếp tài
Mất tiền của
3135-3140
Ly
Ly tán
3140-3152
Quan quỷ
Gặp mà quỷ
3152-3165
Thất thoát
Mất mát
3165-3177
Thêm đinh
có thêm con trai
3177-3189
Ích lợi
Lời lãi phát đạt
3189-3194
Nghĩa
Nhân nghĩa
3194-3205
Quý tử
Con cháu ngoan giỏi
3205-3218
Đại cát
May lớn, Tốt lành
3218-3230
Thuận khoa
Thi đỗ
3230-3243
Hoành tài
Phát tài
3243-3248
Quan
Thăng quan
3248-3259
Tiến tích
Làm ăn tiến tới
3259-3272
Phú quý
Giàu sang
3272-3284
Tử biệt
Chết chóc
3284-3296
Thoái khẩu
Vạ miệng
3296-3301
Kiếp
Kiếp nạn
3301-3314
Ly hương
Bỏ quê hương
3314-3326
Tài thất
Mất của, mất chức
3326-3338
Tai chí
Gặp tai họa
3338-3350
Tử tuyệt
Lụn bại, tuyệt tự
3350-3355
Hại
Thiệt hại
3355-3367
Bệnh lâm
Bị bệnh, bị nạn
3367-3379
Khẩu thiệt
Thị phi, kiện cáo
3379-3392
Tài chí
Tiền của đến
3392-3404
Đăng khoa
Đỗ đạt, thăng cấp
3404-3409
Bản
Có cơ bản
3409-3421
Tiến bảo
Được của quý
3421-3432
Hưng vượng
Thịnh vượng
Thước thứ 9
3432-3445
Tài đức
có tài có đức
3445-3458
Bảo khố
Kho báu
3458-3463
Tài
Tiền của
3463-3474
Lục hợp
Hòa thuận vui vẻ
3474-3487
Nghênh phúc
Đón hồng phúc
3487-3499
Thoái tài
Mất tiền của
3499-3511
Công sự
Kiện tụng, ra tòa
3511-3516
Bệnh
Bện tật
3516-3528
Lao chấp
Lao tâm, buồn bực
3528-3540
Cô quả
Thân cô
3540-3552
Trường khốn
Vất vả nhiều
3552-3564
Kiếp tài
Mất tiền của
3564-3569
Ly
Ly tán
3569-3581
Quan quỷ
Gặp mà quỷ
3581-3594
Thất thoát
Mất mát
3594-3606
Thêm đinh
có thêm con trai
3606-3619
Ích lợi
Lời lãi phát đạt
3619-3624
Nghĩa
Nhân nghĩa
3624-3635
Quý tử
Con cháu ngoan giỏi
3635-3647
Đại cát
May lớn, Tốt lành
3647-3660
Thuận khoa
Thi đỗ
3660-3672
Hoành tài
Phát tài
3672-3677
Quan
Thăng quan
3677-3689
Tiến tích
Làm ăn tiến tới
3689-3701
Phú quý
Giàu sang
3701-3713
Tử biệt
Chết chóc
3713-3725
Thoái khẩu
Vạ miệng
3725-3730
Kiếp
Kiếp nạn
3730-3742
Ly hương
Bỏ quê hương
3742-3754
Tài thất
Mất của, mất chức
3754-3767
Tai chí
Gặp tai họa
3767-3779
Tử tuyệt
Lụn bại, tuyệt tự
3779-3784
Hại
Thiệt hại
3784-3796
Bệnh lâm
Bị bệnh, bị nạn
3796-3809
Khẩu thiệt
Thị phi, kiện cáo
3809-3820
Tài chí
Tiền của đến
3820-3833
Đăng khoa
Đỗ đạt, thăng cấp
3833-3838
Bản
Có cơ bản
3838-3850
Tiến bảo
Được của quý
3850-3861
Hưng vượng
Thịnh vượng
Thước thứ 10
3861-3874
Tài đức
có tài có đức
3874-3886
Bảo khố
Kho báu
3886-3891
Tài
Tiền của
3891-3903
Lục hợp
Hòa thuận vui vẻ
3903-3915
Nghênh phúc
Đón hồng phúc
3915-3928
Thoái tài
Mất tiền của
3928-3939
Công sự
Kiện tụng, ra tòa
3939-3944
Bệnh
Bện tật
3944-3957
Lao chấp
Lao tâm, buồn bực
3957-3968
Cô quả
Thân cô
3968-3981
Trường khốn
Vất vả nhiều
3981-3993
Kiếp tài
Mất tiền của
3993-3998
Ly
Ly tán
3998-4010
Quan quỷ
Gặp mà quỷ
4010-4023
Thất thoát
Mất mát
4023-4035
Thêm đinh
có thêm con trai
4035-4047
Ích lợi
Lời lãi phát đạt
4047-4052
Nghĩa
Nhân nghĩa
4052-4064
Quý tử
Con cháu ngoan giỏi
4064-4078
Đại cát
May lớn, Tốt lành
4078-4089
Thuận khoa
Thi đỗ
4089-4101
Hoành tài
Phát tài
4101-4106
Quan
Thăng quan
4106-4118
Tiến tích
Làm ăn tiến tới
4118-4130
Phú quý
Giàu sang
4130-4142
Tử biệt
Chết chóc
4142-4154
Thoái khẩu
Vạ miệng
4154-4159
Kiếp
Kiếp nạn
4159-4171
Ly hương
Bỏ quê hương
4171-4184
Tài thất
Mất của, mất chức
4184-4196
Tai chí
Gặp tai họa
4196-4208
Tử tuyệt
Lụn bại, tuyệt tự
4208-4213
Hại
Thiệt hại
4213-4226
Bệnh lâm
Bị bệnh, bị nạn
4226-4237
Khẩu thiệt
Thị phi, kiện cáo
4237-4249
Tài chí
Tiền của đến
4249-4261
Đăng khoa
Đỗ đạt, thăng cấp
4261-4266
Bản
Có cơ bản
4266-4278
Tiến bảo
Được của quý
4278-4290
Hưng vượng
Thịnh vượng
Thước thứ 11
4290-4303
Tài đức
có tài có đức
4303-4315
Bảo khố
Kho báu
4315-4320
Tài
Tiền của
4320-4332
Lục hợp
Hòa thuận vui vẻ
4332-4244
Nghênh phúc
Đón hồng phúc
4344-4357
Thoái tài
Mất tiền của
4357-4369
Công sự
Kiện tụng, ra tòa
4369-4374
Bệnh
Bện tật
4374-4385
Lao chấp
Lao tâm, buồn bực
4385-4398
Cô quả
Thân cô
4398-4410
Trường khốn
Vất vả nhiều
4410-4422
Kiếp tài
Mất tiền của
4422-4427
Ly
Ly tán
4427-4439
Quan quỷ
Gặp mà quỷ
4439-4451
Thất thoát
Mất mát
4451-4464
Thêm đinh
có thêm con trai
4464-4475
Ích lợi
Lời lãi phát đạt
4475-4480
Nghĩa
Nhân nghĩa
4480-4492
Quý tử
Con cháu ngoan giỏi
4492-4505
Đại cát
May lớn, Tốt lành
4505-4518
Thuận khoa
Thi đỗ
4518-4529
Hoành tài
Phát tài
4529-4534
Quan
Thăng quan
4534-4546
Tiến tích
Làm ăn tiến tới
4546-4559
Phú quý
Giàu sang
4559-4572
Tử biệt
Chết chóc
4572-4583
Thoái khẩu
Vạ miệng
4583-4588
Kiếp
Kiếp nạn
4588-4600
Ly hương
Bỏ quê hương
4600-4613
Tài thất
Mất của, mất chức
4613-4625
Tai chí
Gặp tai họa
4625-4637
Tử tuyệt
Lụn bại, tuyệt tự
4637-4642
Hại
Thiệt hại
4642-4654
Bệnh lâm
Bị bệnh, bị nạn
4654-4666
Khẩu thiệt
Thị phi, kiện cáo
4666-4679
Tài chí
Tiền của đến
4679-4690
Đăng khoa
Đỗ đạt, thăng cấp
4690-4695
Bản
Có cơ bản
4695-4708
Tiến bảo
Được của quý
4708-4719
Hưng vượng
Thịnh vượng


B/THƯỚC DÙNG CHO ÂM TRẠCH

Thước 390mm
·        Dùng cho Âm trjach: để đo mồ mả, bàn thờ, đồ thờ cúng.
·        Ghi trên hàng thứ 3 (từ trên xuống) của thước 5mm.
·        Các chức in đậm là cung tốt, tương đường của các cung có chữ đỏ trên thước Lỗ Ban.
·         .....
(Ngô Lê Lợi-Nghiên cứu Huyền học)



Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét